TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Khả năng đột:
– Lực đột: 45 tấn
– Khả năng đột (Đường kính x Chiều dày): Ø22x15mm, Ø40x8mm
– Chiều sâu họng đột:165mm
– Hành trình đột max: 30mm
– Chu kỳ đột: 37 lần/phút
– Chiều cao làm việc đến khuôn: 1050mm
Khả năng cắt góc:
– Lực cắt: 45 tấn
– Cắt ở 90 độ: 75 x 75 x 6mm
– Chiều cao làm việc: 1000mm
Khả năng cắt thẳng:
– Khả năng cắt thanh dẹt (Chiều rộng x dầy): 300x10mm
– Chiều dài dao cắt: 310mm
– Chiều cao làm việc: 800mm
Khả năng cắt thanh:
– Cắt thanh tròn: Ø30mm
– Cắt thanh vuông: 25 x 25mm
– Cắt U: 76mm*
– Cắt dầm I: 76mm*
Khả năng cắt chữ V:
– Cắt chữ nhật (RộngxDàixDày): 50,8 x 90 x 7mm
– Cắt chữ V (CạnhxCạnhxDày): 90 x 90 x 8mm*
– Chiều cao làm việc: 1050mm
Dụng cụ đặc biệt:
– Khuôn chấn V đơn: 160 x 8mm*
– Khuôn chấn V đa cạnh: 250 x 4mm*
– Khuôn chấn góc: 65 x 8mm*
– Cắt đầu ống: 63mm*
Thông số khác
– Công suất động cơ: 5HP
– Trọng lượng: 840kg
– Kích thước máy: 1050 x 760 x 1490mm
Đồng bộ thiết bị gồm:
– 01 Dao cắt dẹt
– 01 dao cắt góc/thanh tròn/thanh vuông
– 01 dao cắt rãnh chữ nhật
– 01 chầy và cối đột 20mm
– 01 hộp đựng dụng cụ bao gồm:
01 súng bơm dầu
01 mỏ lết 250mm
01 tua vít (+)
01 tua vit (-)
01 bộ cờ lê lục lăng
Chú ý:
– Dấu * là dụng cụ đặt thêm không đi kèm với máy
– Các thông số trên được áp dụng cho thép có sức bền là 45kg/mm2
Thiết bị chưa bao gồm dầu thủy lực